KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  159  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 1500 trăm câu giao tiếp Nhật - Việt/ Nguyễn Minh Phương . - H.: Thanh niên, 2005. - 366tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: DM3428, DM3429, VL26911, VL26912
  • 2 999 mẹo vặt hay trong đời sống hàng ngày / Minh Phương tuyển soạn . - H. : Văn háo thông tin, 2004. - 399tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.001742, VN.022182
  • 3 999 mẹo vặt hay trong đời sống hàng ngày/ Minh Phương tuyển soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2010. - 398tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: LCL7939, LCV10426, LCV10427
  • 4 áo đơn mùa rét/ Minh Phương: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2004. - 86tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TNL4378, TNL4379
  • 5 Bàn cách làm giàu với nông dân / Nguyễn Minh Phương . - H. : Tri thức, 2007. - 159 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: LCV6256, LCV6257, LCV6258, LCV6259, LCV6260, PM.025470, VN.026299
  • 6 Bách khoa toàn thư tinh tuý văn học cổ điển Trung Quốc / Hà Minh Phương biên soạn. Tập 28, Đường Tống bát đại gia (Tám tác gia lớn Đường - Tống) . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1996. - 379tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.001619, VN.012129
  • 7 Bản đồ và hệ thống thông tin địa lý: Sách chuyên khảo/ Lê Thị Minh Phương . - H.: Xây dựng, 2019. - 196tr.: minh họa; 27cm
  • Thông tin xếp giá: M168178, M168179, M168180, PM048933, VL003292, VL54443
  • 8 Bảo quản chế biến hoa quả tươi / Nguyễn Thị Minh Phương . - H. : Tri thức, 2008. - 135tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026612, VN.027106
  • 9 Bệnh tiểu đường những hiểu biết và cách phòng chống/ Minh Phương: biên soạn . - H.: Lao động, 2009. - 221tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM13984, DM13985, LCL6303, LCL6304, LCL6305, LCL6306, M115783, M115784, M115785, M115786, VL34903, VL34904
  • 10 Bình minh phương Bắc/ Nikôlai Nikitin; Nguyễn Vĩnh: dịch . - H.: Văn học, 1967. - 559tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV225
  • 11 Bình minh phương Bắc: Giải thưởng Xtalin 1951/ Nikôlai Nikitin; Nguyễn Vĩnh: dịch . - H.: Văn học, 1967. - 559tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV15941, VV16880
  • 12 Bí quyết nghề trồng trọt/ Nguyễn Thị Minh Phương . - H.: Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008. - 223tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: LCV9224, LCV9285, PM.026609, VN.027110
  • 13 Bổ trợ và nâng cao Toán 6/ Trần Diên Hiển chủ biên; Biên soạn: Đinh Tuyết Trinh, Nguyễn Ngọc Mai, Đinh Thúy Hằng, Phùng Minh Phương. T. 1 . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 200tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: MTN72815, MTN72816, TN35685, TN35686, TN35687, TNL10181, TNL10182
  • 14 Các chòm sao: Toàn cảnh về bầu trời đêm/ Đặng Vũ Tuấn Sơn chủ biên; Biên soạn: Phạm Thị Lý, Đinh Thị Minh Phương, Hoàng Gia Linh,.. . - H.: Phụ nữ, 2020. - 296tr.: minh họa; 24cm
  • Thông tin xếp giá: LCL14384, LCL14385, LCL14386
  • 15 Cẩm nang bệnh tuổi mới lớn/ Minh Phương . - H.: Lao động, 2008. - 215tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: LCL3961, LCL3962, LCL3964, LCL3965, LCL3966, LCL3967, LCL3968, LCL3969
  • 16 Cẩm nang phòng ngừa và điều trị các bệnh về phổi / Minh Phương biên soạn . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2006. - 310tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.023922, VV.025329
  • 17 Cha sẽ luôn bên con/ Minh Phương: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2004. - 111tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: MTN46293, TNL4388, TNL4389
  • 18 Chăm sóc sắc đẹp khi bạn mang thai/ Minh Phương: biên soạn . - H.: Lao động, 2009. - 295tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM15040, DM15041, LCL6813, M117188, M117189, M117190, M117191, VL35827, VL35828
  • 19 Chinh phục toán học, các kỳ thi và học bổng quốc tế: Dành cho học sinh 8 - 14 tuổi/ Trần Phương, Hoàng Nguyễn Minh Phương. T. 1: Bốn phép tính số học và quy luật dãy số . - H.: Thế giới; Công ty sách Thái Hà, 2018. - 240tr.: hình vẽ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LCL12364, LCL12365, LCL12366, LCL12367, LCL12368, LCL12369, MTN80036, MTN80058, TN41919, TN41920, TNL10743
  • 20 Chuyện chú cá rô con: Truyện tranh: 2 - 6 tuổi/ Phùng Duy Tùng tranh; Minh Phương, Vân Hồng lời . - Tái bản lần thứ 9. - H.: Kim Đồng, 2022. - 12tr.: tranh vẽ; 17cm. - ( Chuyện kể cho bé hiếu thảo )
  • Thông tin xếp giá: KTB013178, TB009321
  • 21 Chuyện chú Rô con: Truyện tranh/ Phùng Duy Tùng tranh; Lời: Minh Phương, Vân Hồng . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Kim Đồng, 2018. - 12tr.: tranh vẽ; 17cm. - ( Chuyện kể cho bé hiếu thảo 2 - 6 tuổi )
  • Thông tin xếp giá: KTB001045, TB001797
  • 22 Chúng ta giàu có thật/ Minh Phương: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2004. - 136tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TNL4386, TNL4387
  • 23 Con chúng ta hạnh phúc là được: Hoàn hảo cũng được, không hoàn hảo cũng được/ Libby Purves; Minh Phương dịch . - H.: Phụ nữ; Công ty Sách Alpha, 2019. - 299tr.: tranh vẽ; 19cm. - ( Tủ sách Kỹ năng làm cha mẹ )
  • Thông tin xếp giá: DM29404, LCV24324, LCV24325, LCV24326, M163404, M163405, PM046194, VV017268, VV82409
  • 24 Công an Hà Nội góp phần cho Thủ đô bình yên/ Minh Phương . - Tr.10 Lao động Thủ đô, 2022.- Số 1, 04 tháng 01,
    25 Công nghệ sản xuất chất màu gốm sứ / Lê Văn Thanh, Nguyễn Minh Phương . - H. : Xây dựng, 2004. - 104tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM.008012, VV.005258
  • 26 Công nghệ sản xuất chất màu gốm sứ/ Lê Văn Thanh, Nguyễn Minh Phương . - H.: Xây dựng, 2004. - 104tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VL24608, VL24609
  • 27 Cơ sở lý luận và thực tiễn xây dựng đội ngũ cán bộ công chức / Thang Văn Phúc, Nguyễn Minh Phương đồng chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 371tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.022785, VN.024532
  • 28 Cơ sở lý luận và thực tiễn xây dựng đội ngũ cán bộ công chức/ Thang Minh Phúc, Nguyễn Minh Phương: đồng chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 2005. - 371tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM1130, DM1131, M99362, M99363, VL26239
  • 29 Cuốn sách nhỏ về những thuyết quản lý lớn và cách áp dụng/ James McGrath, Bob Bates; Nguyễn Minh Phương dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 253tr.; 23cm
  • Thông tin xếp giá: DM28291, M160645, M160646, PM044504, VL002045, VL52851
  • 30 Cuộc sống kỳ diệu của muôn loài / Minh Phương sưu tầm, biên soạn . - H. : Lao động, 2008. - 275tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: LCV8960, PM.026161, VN.026805